Với phương châm đi đầu trong công nghệ và “Khách hàng làm trọng tâm”, FPT Telecom luôn nỗ lực đầu tư ứng dụng công nghệ, nâng cấp dịch vụ với mục tiêu mang đến trải nghiệm Khách hàng tuyệt vời nhất trong suốt hơn 1/4 thế ký qua. Thấu hiểu nhu cầu dịch vụ internet ngày càng cao của khách hàng, FPT Telecom chính thức ra mắt gói cước internet mới mang tên LUX với trải nghiệm tốc độ, dịch vụ khác biệt so với gói cước thông thường.
Ưu điểm vượt trội của gói LUX
Tiên phong ứng dụng công nghệ Wi-Fi 6 tại Việt Nam với hệ thống Wi-Fi Mesh hiện đại bậc nhất. Đem đến những trải nghiệm trực tuyến tuyệt vời nhất: Livestream Họp online, chơi Game online, Xem Video 8K … phục vụ tốt hơn cho nhiều thiết bị trong không gian rộng.
Tham số | Wi-Fi 5 | Wi-Fi 6 |
Tần số | 5,0Ghz | 2,4 & 5,0Ghz |
Điều chế | 256 – QAM | 1024 – QAM |
Tốc độ truyền dữ liệu | Thấp hơn | Cao hơn 1,6-2,8 lần |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 3,6Ghz | 9,6Ghz |
Vùng phủ | Thấp hơn | Độ phủ cao hơn 18-23% |
Tuổi thọ Pin | Thấp hơn | Cao hơn |
Độ trễ, giảm tần và nhiễu | Phố tần không được tối ưu. Nhiễu đồng kênh thường xuyên xảy ra. 4×4 MU-MIMO | Phố tần được tối ưu, khả năng đáp ứng hơn 30 lần. Nhiễu giảm 30% 8×8 MU-MIMO |
– Ăng ten – Hiệu suất ở các khu vực đông đúc, thời gian phản hồi của thiết bị | 4×4 MU-MIMO Kém hơn | 8×8 MU-MIMO Tốt hơn |
– Thời gian phản hồi của thiết bị – Các thiết bị được hỗ trợ kết nối – Màu BSS | – Lâu hơn – Hỗ trợ ít thiết bị hơn – Không hỗ trợ | – Ngăn hơn – Hỗ trợ nhiều thiết bị – Hỗ trợ |
Main CHIP | ZX279128S |
WiFi CHIP | MT7915 & MT7975 |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
CPU speed | dual-core A9 with 1000MHz frequency |
Gain | 2.4Ghz: 5dbi ; 5Ghz: 5dbi |
EIRP | 2.4G: 20 dbm ; 5G: 26 dbm |
LAN Port | 10/100/1000 Mbps |
Antenna Type | External |
Power Supply (Power adapter) | 12V – 2A |
Size | 210mm (L) x 130mm (W) x 35mm (H) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C |
Kernel version | 4.1.25 |
Access Point AX1800AZ
Main CHIP | ZX279128R |
WiFi CHIP | MT7915 & MT7975 |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
CPU speed | 1GHz |
Gain | 2.4Ghz: 5dbi ; 5Ghz: 5dbi |
EIRP | 2.4G: 100mW ; 5G :400mW |
LAN Port | 10/100/1000 Mbps |
Antenna Type | External |
Power Supply (Power adapter) | 12V – 1.5A |
Size | 246.5mm (L) x 163mm (W) x 39mm (H) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C |
Kernel version | 4.1.25 |
Gói dịch vụ | Giá cước tháng | Phí hòa mạng | Thiết bị triển khai | ||
Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng tặng 1 | Trả trước 12 tháng tặng 2 | |||
LUX 500 | 800.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 01 Internet Hub AX1800GZ 01 Access Point AX1800AZ |
LUX 800 | 1.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | |
ƯU ĐÃI: Đăng ký lắp đặt mạng wifi internet cáp quang FPT gói LUX wifi 6, tốc độ ổn định, đảm bảo nhiều người dùng truy cập cùng lúc * Free gói Ultra Fast (F-Game) |